--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ox-eyed daisy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
judgment creditor
:
người được toà xét có quyền thu nợ
+
phỏng đoán
:
to guess, to conjecture
+
limiting
:
(ngôn ngữ học) hạn định (một từ, một cụm từ,...)
+
nhiếc móc
:
Humiliate (someone) with remarks on his defects
+
lung lay
:
to begin to get loose; beshakyuy tín lung laya shaky credit